ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Gifts IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

“Gifts” (quà tặng) là một chủ đề quen thuộc và gần gũi trong IELTS Speaking Part 1. Không chỉ nói về món quà vật chất, chủ đề này còn giúp bạn thể hiện cảm xúc, thói quen và suy nghĩ của mình về việc tặng quà. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu và từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking nhé!

1. Câu hỏi Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi về “Gifts” khá đa dạng, xoay quanh thói quen tặng và nhận quà, cách chọn quà, trải nghiệm đặc biệt, và ý kiến cá nhân về việc tặng quà. Langmaster phân chia chủ đề thành 4 nhóm câu hỏi chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng ôn tập hơn.

Câu hỏi Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

1.1. Thói quen tặng quà 

  • How often do you buy a gift?
  • Which days are common to give gifts to others for you?
  • Do you ever take a gift when you visit someone in their home?
  • Have you ever sent handmade gifts to others?
  • Who do you usually get presents from? Why?

1.2. Kỹ năng chọn quà

  • How to choose a gift?
  • What do you consider when choosing a gift?
  • Do you think you are good at choosing gifts?

1.3. Trải nghiệm tặng/nhận quà

  • Can you share an experience of giving a special gift to someone?
  • Have you ever received a great gift?
  • What gifts did you receive in your childhood?
  • Have you ever received a gift that you didn’t like?

1.4. Ý kiến cá nhân về quà tặng

  • Do you like giving expensive gifts?
  • Do you think giving expensive gifts is a good way to show your feelings?
  • Do you enjoy looking for gifts for people?
  • What kinds of gifts are popular in your country?

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2. Bài mẫu Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

Trên đây là những câu hỏi phổ biến nhất. Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn ra một số câu thường gặp nhất để cung cấp bài mẫu và phân tích từ vựng giúp bạn dễ dàng áp dụng cho các câu hỏi khác.

In my country, people often give practical gifts such as books or skincare products because they are useful in daily life. Besides, handmade gifts have become trendy among young people since they feel more personal and meaningful. Generally, people love presents that show love and appreciation in a thoughtful way.

(Ở đất nước tôi, mọi người thường tặng những món quà thiết thực như sách hoặc mỹ phẩm vì chúng hữu ích trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, quà handmade đã trở nên phổ biến trong giới trẻ vì mang lại cảm giác cá nhân và ý nghĩa hơn. Nhìn chung, mọi người thích những món quà thể hiện tình cảm và sự trân trọng một cách chu đáo.)

Phân tích từ vựng

  • practical gifts: quà tặng thiết thực
    Ví dụ: Practical gifts like notebooks or pens are perfect for students. (Dụng cụ học tập như sổ tay hoặc bút là những món quà thiết thực cho học sinh.)
  • handmade gifts: quà tặng thủ công
    Ví dụ: Handmade gifts are special because they show personal effort. (Quà tặng thủ công đặc biệt vì thể hiện sự cố gắng của người tặng.)
  • show love and appreciation: thể hiện tình yêu và sự trân trọng
    Ví dụ: Writing a thank-you letter is a way to show love and appreciation. (Viết thư cảm ơn là một cách thể hiện tình cảm và sự trân trọng.)
  • become trendy (phrasal verb): trở nên thịnh hành
    Ví dụ: Eco-friendly gifts have become trendy among young people. (Các món quà thân thiện với môi trường đã trở nên thịnh hành trong giới trẻ.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

2.2.  What’s the best gift you’ve ever received?

The best gift I’ve ever received was a handmade scrapbook from my best friend. It was filled with our photos and funny memories from high school, which made me feel really nostalgic. I loved it because it showed her effort and how much she cared about our friendship.

(Món quà tuyệt nhất tôi từng nhận được là một quyển scrapbook handmade từ bạn thân. Bên trong có ảnh và những kỷ niệm vui thời cấp ba khiến tôi rất bồi hồi. Tôi yêu món quà này vì nó thể hiện sự cố gắng và tình cảm của cô ấy dành cho tình bạn của chúng tôi.)

Phân tích từ vựng

  • handmade scrapbook: sổ lưu niệm làm thủ công
    Ví dụ: My sister made me a handmade scrapbook for my birthday. (Chị gái tôi đã làm tặng tôi một cuốn sổ lưu niệm handmade vào sinh nhật.)
  • feel nostalgic: cảm thấy hoài niệm
    Ví dụ: Looking at old photos makes me feel nostalgic. (Nhìn lại những bức ảnh cũ khiến tôi thấy hoài niệm.)
  • show effort: thể hiện sự cố gắng
    Ví dụ: The present clearly showed how much effort he put into it. (Món quà cho thấy rõ anh ấy đã bỏ nhiều công sức như thế nào.)
What’s the best gift you’ve ever received? ielts speaking part 1

2.3. Do you think you are good at choosing gifts?

I think I’m quite good at choosing gifts because I always try to notice what people like or need. I usually make a list before buying to make sure it’s something meaningful and practical. To me, a great gift is one that suits the person perfectly.

(Tôi nghĩ mình khá giỏi trong việc chọn quà vì tôi luôn cố gắng chú ý đến những gì người khác thích hoặc cần. Tôi thường lập danh sách trước khi mua để đảm bảo món quà vừa ý nghĩa vừa thiết thực. Với tôi, một món quà tuyệt vời là món phù hợp nhất với người nhận.)

Phân tích từ vựng

  • notice what people like: chú ý đến sở thích của người khác
    Ví dụ: She’s good at noticing what people like when choosing presents. (Cô ấy rất giỏi trong việc chú ý sở thích của người khác khi chọn quà.)
  • make a list: lập danh sách
    Ví dụ: I always make a list before going shopping. (Tôi luôn lập danh sách trước khi đi mua sắm.)
  • meaningful and practical: ý nghĩa và thiết thực
    Ví dụ: I prefer meaningful and practical gifts rather than expensive ones. (Tôi thích những món quà ý nghĩa và thiết thực hơn là quà đắt tiền.)
  • suit the person perfectly: rất phù hợp với người đó
    Ví dụ: The blue shirt suits him perfectly. (Chiếc áo sơ mi xanh rất hợp với anh ấy.)

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.4. Have you ever sent handmade gifts to others?

Yes, I have. I once made a handmade bracelet for my sister’s birthday, and she loved it. It wasn’t perfect, but it showed my love and creativity. I think handmade gifts are always more touching because they come straight from the heart.

(Có chứ. Tôi từng làm một chiếc vòng tay handmade tặng chị gái nhân sinh nhật và chị ấy rất thích. Dù không hoàn hảo, nhưng nó thể hiện tình yêu và sự sáng tạo của tôi. Tôi nghĩ quà handmade luôn khiến người nhận cảm động hơn vì chúng đến từ trái tim.)

Phân tích từ vựng

  • handmade bracelet: vòng tay làm thủ công
    Ví dụ: He gave me a handmade bracelet as a farewell gift. (Anh ấy tặng tôi một chiếc vòng tay handmade như món quà chia tay.)
  • show love and creativity: thể hiện tình yêu và sự sáng tạo
    Ví dụ: Painting a picture can show love and creativity. (Vẽ một bức tranh có thể thể hiện tình cảm và sự sáng tạo.)
  • come straight from the heart (idiom): đến từ trái tim
    Ví dụ: Her words came straight from the heart. (Những lời nói của cô ấy xuất phát từ trái tim.)

>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+

2.5. Do you like giving expensive gifts?

Not really, because I believe the meaning behind a gift matters more than its price. I prefer giving something thoughtful and useful instead of something costly. After all, it’s the thought that counts, not how much you spend.

(Không hẳn, vì tôi tin rằng ý nghĩa của món quà quan trọng hơn giá tiền. Tôi thích tặng những món quà chu đáo và hữu ích hơn là những món đắt đỏ. Suy cho cùng, điều quan trọng là tấm lòng chứ không phải số tiền bỏ ra.)

Phân tích từ vựng

  • the meaning behind a gift: ý nghĩa đằng sau món quà
    Ví dụ: The meaning behind a gift is more valuable than the price. (Ý nghĩa đằng sau món quà có giá trị hơn cả giá tiền.)
  • thoughtful and useful: chu đáo và hữu ích
    Ví dụ: A book can be a thoughtful and useful gift. (Một quyển sách có thể là món quà chu đáo và hữu ích.)
  • costly: tốn kém, đắt tiền
    Ví dụ: He bought a costly watch for his father. (Anh ấy mua một chiếc đồng hồ đắt tiền cho cha mình.)
  • it’s the thought that counts (idiom): quan trọng là tấm lòng
    Ví dụ: Even a small present can mean a lot because it’s the thought that counts. (Một món quà nhỏ cũng có thể ý nghĩa vì quan trọng là tấm lòng.)
Do you like giving expensive gifts? ielts speaking part 1

2.6. What gift have you received recently?

Recently, I received a small cactus from my friend as a gift. It’s really cute and easy to take care of, so I keep it on my desk. Every time I see it, it reminds me of her kindness and our friendship.

(Gần đây, tôi nhận được một chậu xương rồng nhỏ từ bạn. Nó rất dễ thương và dễ chăm sóc, nên tôi đặt nó trên bàn làm việc. Mỗi khi nhìn thấy nó, tôi lại nhớ đến sự tốt bụng của cô ấy và tình bạn của chúng tôi.)

Phân tích từ vựng

  • small cactus: cây xương rồng nhỏ
    Ví dụ: She bought a small cactus to decorate her study corner. (Cô ấy mua một chậu xương rồng nhỏ để trang trí góc học tập.)
  • easy to take care of: dễ chăm sóc
    Ví dụ: Cacti are easy to take care of and live long. (Xương rồng rất dễ chăm sóc và sống lâu.)
  • remind me of: gợi nhớ về
    Ví dụ: This song reminds me of my childhood. (Bài hát này khiến tôi nhớ về tuổi thơ.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

3. Từ vựng Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

Langmaster sẽ cung cấp những từ vựng liên quan đến chủ đề gifts, collocationsidioms hữu ích cũng như cấu trúc thông dụng để giúp bạn trả lời mọi câu hỏi trong topic Gifts. 

3.1. Từ vựng chủ đề Gifts IELTS Speaking Part 1

  • thoughtful gift: món quà chu đáo
    Ví dụ: A handwritten letter can be a thoughtful gift for someone special. (Một bức thư viết tay có thể là món quà chu đáo cho người đặc biệt.)
  • personalized gift: quà được cá nhân hóa
    Ví dụ: Personalized mugs are becoming popular among young people. (Cốc in tên đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.)
  • sentimental value: giá trị tinh thần
    Ví dụ: This ring has sentimental value because it was given by my grandmother. (Chiếc nhẫn này có giá trị tinh thần vì bà tôi tặng.)
  • gift voucher: phiếu quà tặng
    Ví dụ: I bought a gift voucher so she can choose what she likes. (Tôi mua phiếu quà tặng để cô ấy tự chọn món mình thích.)
  • token of love: món quà tượng trưng cho tình yêu
    Ví dụ: He gave her a small pendant as a token of love. (Anh ấy tặng cô ấy một mặt dây chuyền nhỏ như biểu tượng của tình yêu.)
  • unwrap a gift: mở quà
    Ví dụ: The children were so excited to unwrap their Christmas gifts. (Bọn trẻ rất háo hức mở quà Giáng sinh.)
  • surprise someone with something: làm ai đó bất ngờ với món gì đó
    Ví dụ: I surprised my mom with a birthday cake last week. (Tuần trước tôi đã khiến mẹ bất ngờ với chiếc bánh sinh nhật.)
  • show gratitude: bày tỏ lòng biết ơn
    Ví dụ: Sending a thank-you card is a way to show gratitude. (Gửi thiệp cảm ơn là một cách bày tỏ lòng biết ơn.)
  • express affection: thể hiện tình cảm
    Ví dụ: Some people use gifts to express affection toward their loved ones. (Một số người dùng quà để thể hiện tình cảm với người thân.)
  • heartfelt message: lời nhắn chân thành
    Ví dụ: She wrote a heartfelt message on the card for her friend. (Cô ấy viết một lời nhắn chân thành trong tấm thiệp tặng bạn mình.)
  • wrapped beautifully: được gói đẹp mắt
    Ví dụ: The present was wrapped beautifully with a red ribbon. (Món quà được gói rất đẹp với ruy băng đỏ.)
  • practical item: món đồ hữu ích
    Ví dụ: I always prefer practical items like books or notebooks. (Tôi luôn thích những món đồ hữu ích như sách hoặc sổ tay.)
  • unique present: món quà độc đáo
    Ví dụ: A handmade candle is a unique present for any occasion. (Một cây nến handmade là món quà độc đáo cho mọi dịp.)
  • family celebration: dịp kỷ niệm gia đình
    Ví dụ: We exchanged gifts during the family celebration. (Chúng tôi trao quà trong buổi kỷ niệm gia đình.)
  • show appreciation: thể hiện sự trân trọng
    Ví dụ: Giving flowers is a way to show appreciation to teachers. (Tặng hoa là cách thể hiện sự trân trọng dành cho thầy cô.)
  • special occasion: dịp đặc biệt
    Ví dụ: People usually give gifts on special occasions like birthdays. (Mọi người thường tặng quà vào các dịp đặc biệt như sinh nhật.)
  • be grateful for something: biết ơn vì điều gì đó
    Ví dụ: I’m really grateful for all the gifts I received. (Tôi rất biết ơn về tất cả những món quà mình nhận được.)
  • memorable gift: món quà đáng nhớ
    Ví dụ: The watch he gave me is one of the most memorable gifts I’ve ever had. (Chiếc đồng hồ anh ấy tặng là một trong những món quà đáng nhớ nhất tôi từng có.)
  • exchange gifts: trao đổi quà tặng
    Ví dụ: We usually exchange gifts during New Year celebrations. (Chúng tôi thường trao đổi quà vào dịp năm mới.)
  • surprise gift: món quà bất ngờ
    Ví dụ: He gave me a surprise gift on our anniversary. (Anh ấy tặng tôi một món quà bất ngờ nhân kỷ niệm của chúng tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

3.2. Idioms & Collocations Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

  • go the extra mile: nỗ lực hơn mong đợi
    Ví dụ: She went the extra mile to prepare a special gift for her parents. (Cô ấy đã cố gắng hơn mong đợi để chuẩn bị món quà đặc biệt cho bố mẹ.)
  • money can’t buy happiness: tiền không mua được hạnh phúc
    Ví dụ: Expensive presents are nice, but money can’t buy happiness. (Quà đắt tiền cũng tốt, nhưng tiền không thể mua được hạnh phúc.)
  • from the bottom of my heart: từ tận đáy lòng
    Ví dụ: I thanked her from the bottom of my heart for her thoughtful gift. (Tôi cảm ơn cô ấy từ tận đáy lòng vì món quà chu đáo.)
  • small gesture goes a long way: hành động nhỏ mang lại ý nghĩa lớn
    Ví dụ: A small gesture like a thank-you note goes a long way. (Một hành động nhỏ như tấm thiệp cảm ơn cũng mang ý nghĩa lớn.)
  • give someone a treat: chiêu đãi ai đó
    Ví dụ: I gave my sister a treat by taking her to a fancy dinner. (Tôi đã chiêu đãi em gái bằng cách đưa cô ấy đi ăn tối sang trọng.)
  • straight from the heart: xuất phát từ trái tim
    Ví dụ: Her handmade card was straight from the heart. (Tấm thiệp cô ấy tự làm xuất phát từ trái tim.)
  • make someone’s day: khiến ai đó vui cả ngày
    Ví dụ: That lovely gift really made my day. (Món quà dễ thương đó thực sự khiến tôi vui cả ngày.)
  • the icing on the cake: điều tuyệt vời bổ sung
    Ví dụ: The surprise gift was the icing on the cake for my birthday. (Món quà bất ngờ là điều tuyệt vời nhất trong ngày sinh nhật của tôi.)
  • cost a fortune: rất đắt tiền
    Ví dụ: That designer bag must have cost a fortune. (Chiếc túi hàng hiệu đó chắc chắn rất đắt tiền.)
  • give with open hands: tặng với lòng chân thành
    Ví dụ: She always gives with open hands and expects nothing in return. (Cô ấy luôn tặng quà với lòng chân thành mà không mong đáp lại.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

Topic Gifts IELTS Speaking Part 1 - từ vựng

3.3. Cấu trúc Topic Gifts IELTS Speaking Part 1

  • I’m the kind of person who loves giving…
    Ví dụ: I’m the kind of person who loves giving gifts to my close friends. (Tôi là người rất thích tặng quà cho bạn bè thân thiết.)
  • What I value most about gifts is…
    Ví dụ: What I value most about gifts is the thought behind them. (Điều tôi trân trọng nhất ở món quà là tấm lòng của người tặng.)
  • It really depends on the person and the occasion.
    Ví dụ: The type of gift I buy really depends on the person and the occasion. (Loại quà tôi mua còn tùy vào người nhận và dịp đặc biệt.)
  • I prefer something practical rather than…
    Ví dụ: I prefer something practical rather than something fancy. (Tôi thích những món quà hữu ích hơn là những thứ cầu kỳ.)
  • I believe a good gift should…
    Ví dụ: I believe a good gift should reflect the giver’s personality. (Tôi tin rằng một món quà tốt nên thể hiện tính cách của người tặng.)
  • Giving gifts is a way to…
    Ví dụ: Giving gifts is a way to strengthen relationships. (Tặng quà là cách để củng cố mối quan hệ.)
  • The reason why I like giving gifts is that…
    Ví dụ: The reason why I like giving gifts is that it makes people happy. (Lý do tôi thích tặng quà là vì điều đó khiến mọi người hạnh phúc.)
  • When it comes to buying gifts, I usually…
    Ví dụ: When it comes to buying gifts, I usually think about what the person really needs. (Khi nói đến việc mua quà, tôi thường nghĩ xem người đó thật sự cần gì.)
  • For me, a perfect gift is something that…
    Ví dụ: For me, a perfect gift is something that comes from the heart. (Với tôi, một món quà hoàn hảo là món quà đến từ trái tim.)
  • I tend to buy gifts that…
    Ví dụ: I tend to buy gifts that make people smile. (Tôi có xu hướng mua những món quà khiến người khác mỉm cười.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn vẹn chủ đề “Gifts – IELTS Speaking Part 1”, bao gồm các nhóm câu hỏi thường gặp, bài mẫu chuẩn Band 7+ và kho từ vựng, collocations, idioms cực kỳ hữu ích. 

Langmaster tin rằng những bài mẫu và vốn từ vựng được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tránh cảm giác “bí” khi giám khảo hỏi về chủ đề này. Tuy nhiên, để đạt được sự tiến bộ thực sự và chạm tới band điểm mong muốn, bạn cần luyện tập thêm nhiều chủ đề và có kế hoạch học tập rõ ràng. Một lộ trình học cá nhân hóa, đội ngũ giảng viên tận tâm luôn theo sát, cùng môi trường học tập chuyên nghiệp – đó chính là điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại mang lại.

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn chưa biết nên bắt đầu từ đâu hoặc muốn nâng band trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm ngay khóa IELTS online tại Langmaster.

Khóa IELTS

Với quy mô lớp học giới hạn chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi, chỉnh sửa chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ giúp đảm bảo mỗi học viên đều được theo sát, không còn nỗi lo “lớp đông, thầy cô không kịp hỗ trợ”.

Giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có chuyên môn vững vàng, họ còn tận tâm đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học, sửa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nắm rõ điểm yếu và cải thiện từng kỹ năng hiệu quả.

Tại Langmaster, bạn sẽ học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu band điểm riêng. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ thực tế, từ đó được xếp lớp và giao bài tập phù hợp. Mỗi tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân với phản hồi chi tiết từ giảng viên về tiến bộ của mình.

Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học, đảm bảo học viên có thể học lại hoàn toàn miễn phí nếu chưa đạt band điểm cam kết. Dù học online, chất lượng giảng dạy vẫn tương đương với lớp học trực tiếp nhờ hệ thống theo dõi và hỗ trợ sát sao.

Ngoài ra, lớp học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, tiết kiệm công sức di chuyển và cho phép ghi lại bài học để ôn tập dễ dàng. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác liên tục và lồng ghép các bài tập thực hành giúp bạn duy trì động lực. Học viên còn có thể tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để củng cố kỹ năng và nâng cao hiệu quả học tập.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác